Phiên âm : míng qiāng yì duǒ, àn jiàn nán táo.
Hán Việt : minh sanh dịch đóa, ám tiễn nan đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻公開的攻擊容易閃躲, 而暗中的攻擊難以逃脫。《薛仁貴征遼事略》:「仁貴腦後無眼, 兀的是明鎗易躲, 暗箭難逃。」也作「明槍好躲, 暗箭難防」。